1 |
purge Sự làm sạch, sự thanh lọc. | Sự thanh trừng (ra khỏi đảng... ). | Thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ. | Làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''I have to '''purge'' [..]
|
<< cường quốc | cảm phục >> |