1 |
punctuate Chấm, đánh dấu chấm (câu... ). | Lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói... ). | : ''the audience punctuated the speech by outbursts of applause'' — thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những trà [..]
|
<< puncture | field >> |