Ý nghĩa của từ punctuate là gì:
punctuate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ punctuate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa punctuate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

punctuate


Chấm, đánh dấu chấm (câu... ). | Lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói... ). | : ''the audience punctuated the speech by outbursts of applause'' — thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những trà [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< puncture field >>