1 |
ptsPTS là viết tắt của từ Photoshop, là một phần mềm chỉnh sửa ảnh tiên tiến, đa dạng chức năng, dùng trong thiết kế và đồ họa. Đây là một trong những sản phẩm của công ty Adobe.
|
2 |
pts1. Ghi tắt của "Photoshop" (một ứng dụng xử lý ảnh) 2. Ghi tắt của "Public transport security" (an ninh vận tải công cộng) 3. Ghi tắt của "Public Television Service" (dịch vụ truyền hình công cộng) 4. Ghi tắt của "Part-Time Student" (sinh viên bán thời gian) 5. Ghi tắt của "Parallel Transaction System" ( Parallel Transaction System) 6.....
|
3 |
ptsviết tắt của photoshop, một phần mềm cho phép chỉnh sửa ảnh của hãng Adobe. có thể dùng như một 1. danh từ: chỉ phần mềm nói trên VD: sao không dùng pts ấy? 2. động từ: chỉ việc chỉnh sửa ảnh bằng phần mềm Photoshop VD: Ảnh pts rồi đúng không?
|
<< proforma invoice | poor you >> |