1 |
protection[prə'tek∫n]|danh từ sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợunder someone's protection dưới sự che chở của ai người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở biện pháp bảo hộ hàng nội địa sự [..]
|
2 |
protection Sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ. | : ''under someone's '''protection''''' — dưới sự che chở của ai | Người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở. | Giấy thông hành. | Giấy [..]
|
<< programme | ai điếu >> |