1 |
programme Chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ... ). | Cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái). | Đặt chương trình, lập chương trình. | Chương trình. | Cương lĩnh. | : '''''Programme''' politique'' — cư [..]
|
2 |
programme['prougræm]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảCách viết khác : program ['prougræm]danh từ chương trình (của máy tính) chương trình (truyền thanh, truyền hình..) chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng p [..]
|
3 |
programme - Chương trình tiến độ 8.4 Extension of Time for Completion
|
<< pro | protection >> |