1 |
prohibitory Cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì). | : ''prohibitive prices'' — giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) | : ''prohibitive tax'' — thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng [..]
|
<< procurement | promissory >> |