1 |
procurement Sự kiếm được, sự thu được, sự mua được.
|
2 |
procurementmua hàng.
|
3 |
procurementDanh từ: - Quá trình nhận vật tư - Quá trình một tổ chức mua sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cần từ các tổ chức khác - Hành động để có được hoặc mua sắm một cái gì đó. - Hành động hoặc nghề nghiệp mua thiết bị và vật tư quân sự.
|
<< proclitic | prohibitory >> |