1 |
podium Bậc đài vòng (quanh một trường đấu). | Dãy ghế vòng (quanh một phòng). | Bục danh dự. | : ''Le champion monte sur le '''podium''''' — nhà quán quân bước lên bục danh dự | Sàn diễn (thời trang) [..]
|
2 |
podiumCái bục phát biểu
|
<< darm | diep >> |