1 |
plsLà dạng viết tắt của từ "please". Ví dụ: help me, pls! = help me, please! 1.Động từ +, Làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui Ví dụ: to please the eye (làm vui mắt, làm thích mắt) +, Thích, muốn, tùy ý Ví dụ: take as many as you please (anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy) +, Mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một cách lịch sự) 2. Thán từ +, Dùng như phép lịch sự để yêu cầu, ra lệnh Ví dụ: please come in (xin mời vào), tickets, please ! (xin cho xem vé!) +, (thông tục) vâng, rất vui lòng (dùng để chấp nhận một lời đề nghị về cái gì) Ví dụ: Can you help me ? - Yes, please (Bạn có thể giúp tôi không? vâng, rất vui lòng)
|
<< mirotic | forza >> |