1 |
please go aheadNghĩa của cụm từ: - Xin hãy bắt đầu đi. (Ví dụ: If you are ready, please go ahead). - Đưa ra sự cho phép cho ai để bắt đầu làm chuyện gì đó. (Ví dụ: Can I take it off? - Please go ahead.) - Dám nghĩ dám làm (Go-ahead)
|
<< bstp | day by day >> |