1 |
player| player player (plāʹər) noun 1. One that plays, especially: a. Sports & Games. One who participates in a game or sport. b. A gambler. c. One who performs in theatrical roles. d. [..]
|
2 |
player Cầu thủ, đấu thủ. | Nhạc sĩ (biểu diễn). | Diễn viên. | Cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày). | : ''Gentlemen versus Players'' — đội không chuyên đấu với đội nhà nghề | Người đánh bạc. [..]
|
3 |
playercầu thủ
|
4 |
player['pleiə(r)]|danh từ (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó người chơi một nhạc cụ nào đóa trumpet player người chơi kèn trompet diễn viên cầu thủ nhà nghề ( crickê, bóng chày)Gentlemen vers [..]
|
<< platelet | playlist >> |