1 |
plastervữa
|
2 |
plaster Trát vữa (tường... ); trát thạch cao. | Phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy. | : ''a trunk plastered with labels'' — hòn dán đầy nhãn | : ''to '''plaster''' someone with praise'' — (nghĩa bón [..]
|
<< plasmolysis | playground >> |