1 |
picket Cọc (rào, buộc ngựa...). | Đội quân cảnh. | Những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công). | Người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình. | Rào bằng cọc. | Buộc vào cọc. | : ' [..]
|
<< pick | pickle >> |