Ý nghĩa của từ phun mưa là gì:
phun mưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phun mưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phun mưa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phun mưa


Nói trẻ mới sinh phì nước bọt qua môi ngậm chặt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phun mưa


Nói trẻ mới sinh phì nước bọt qua môi ngậm chặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phun mưa". Những từ có chứa "phun mưa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phun nham p [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phun mưa


Nói trẻ mới sinh phì nước bọt qua môi ngậm chặt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< nghi vệ nghi án >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa