Ý nghĩa của từ phu thê là gì:
phu thê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phu thê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phu thê mình

1

8 Thumbs up   2 Thumbs down

phu thê


d. (cũ; dùng sau d., kết hợp hạn chế). Vợ chồng. Nghĩa phu thê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

5 Thumbs up   6 Thumbs down

phu thê


. Vợ chồng. Nghĩa phu thê.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

phu thê


d. (cũ; dùng sau d., kết hợp hạn chế). Vợ chồng. Nghĩa phu thê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu thê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phu thê": . phu thê phù thế phù thủy phủ thừa p [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

phu thê


(Từ cũ) vợ chồng đạo phu thê
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phiên âm phát minh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa