1 |
phu thêd. (cũ; dùng sau d., kết hợp hạn chế). Vợ chồng. Nghĩa phu thê.
|
2 |
phu thê . Vợ chồng. Nghĩa phu thê.
|
3 |
phu thêd. (cũ; dùng sau d., kết hợp hạn chế). Vợ chồng. Nghĩa phu thê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu thê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phu thê": . phu thê phù thế phù thủy phủ thừa p [..]
|
4 |
phu thê(Từ cũ) vợ chồng đạo phu thê
|
<< phiên âm | phát minh >> |