Ý nghĩa của từ phiền toái là gì:
phiền toái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phiền toái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phiền toái mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

phiền toái


rắc rối, gây cảm giác khó chịu vì vướng vào những cái lẽ ra không cần thiết những nghi lễ phiền toái Đồng nghĩa: phiền phức [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phiền toái


Vụn vặt lôi thôi: Lắm chuyện đôi co phiền toái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền toái". Những từ có chứa "phiền toái" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiền th [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

phiền toái


Vụn vặt lôi thôi. | : ''Lắm chuyện đôi co '''phiền toái'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   5 Thumbs down

phiền toái


Vụn vặt lôi thôi: Lắm chuyện đôi co phiền toái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phong thái phiến diện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa