1 |
phiền toáirắc rối, gây cảm giác khó chịu vì vướng vào những cái lẽ ra không cần thiết những nghi lễ phiền toái Đồng nghĩa: phiền phức [..]
|
2 |
phiền toáiVụn vặt lôi thôi: Lắm chuyện đôi co phiền toái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền toái". Những từ có chứa "phiền toái" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiền th [..]
|
3 |
phiền toái Vụn vặt lôi thôi. | : ''Lắm chuyện đôi co '''phiền toái'''.''
|
4 |
phiền toáiVụn vặt lôi thôi: Lắm chuyện đôi co phiền toái.
|
<< phong thái | phiến diện >> |