1 |
phi quân sựphi Quân sự là không dùng đến lực lượng Quân sự để thực hiện phát động chiến tranh xâm lược.
|
2 |
phi quân sự Nói khu đất hai bên đối phương đã đồng ý là không được xảy ra việc gì có tính chất quân sự.
|
3 |
phi quân sự(khu) Nói khu đất hai bên đối phương đã đồng ý là không được xảy ra việc gì có tính chất quân sự.
|
4 |
phi quân sự(khu) Nói khu đất hai bên đối phương đã đồng ý là không được xảy ra việc gì có tính chất quân sự.
|
<< phi tang | nghĩa hiệp >> |