1 |
phi pháo "Phi cơ và trọng pháo" nói tắt. | : ''Tấn công bằng '''phi pháo'''.''
|
2 |
phi pháo"Phi cơ và trọng pháo" nói tắt: Tấn công bằng phi pháo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi pháo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phi pháo": . phi pháo phì phèo [..]
|
3 |
phi pháo"Phi cơ và trọng pháo" nói tắt: Tấn công bằng phi pháo.
|
4 |
phi pháohoả lực của máy bay và pháo (nói khái quát).
|
<< nghĩa khí | phi ngựa >> |