Ý nghĩa của từ phủng là gì:
phủng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phủng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phủng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phủng


Đem đồ lễ đến tham gia lễ nghi mai táng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phủng


đg. Đem đồ lễ đến tham gia lễ nghi mai táng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phủng": . phang phạng phăng phẳng phong phong phong phòng phòng phỏn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phủng


đg. Đem đồ lễ đến tham gia lễ nghi mai táng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phùng đèo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa