1 |
phủ phục Lạy sụp xuống đất (cũ). | Xem phục tùng
|
2 |
phủ phụcquỳ và cúi đầu xuống sát đất con voi nằm phủ phục phủ phục trước bàn thờ Đồng nghĩa: phục
|
3 |
phủ phụcLạy sụp xuống đất (cũ).
|
4 |
phủ phụcLạy sụp xuống đất (cũ).
|
<< phức hợp | mãn tang >> |