Ý nghĩa của từ phủ phục là gì:
phủ phục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phủ phục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phủ phục mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phủ phục


Lạy sụp xuống đất (cũ). | Xem phục tùng
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phủ phục


quỳ và cúi đầu xuống sát đất con voi nằm phủ phục phủ phục trước bàn thờ Đồng nghĩa: phục
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phủ phục


Lạy sụp xuống đất (cũ).
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phủ phục


Lạy sụp xuống đất (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phức hợp mãn tang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa