Ý nghĩa của từ phủ dụ là gì:
phủ dụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phủ dụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phủ dụ mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

phủ dụ


Vỗ về, an ủi (cũ): Phủ dụ dân chúng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ dụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phủ dụ": . phá dải phải dấu phải đạo phải điều phải đũa pháo dây pháo đài p [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phủ dụ


Vỗ về, an ủi. | (Xem từ nguyên 1). | : '''''Phủ dụ''' dân chúng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phủ dụ


Vỗ về, an ủi (cũ): Phủ dụ dân chúng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mõm chó phục vụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa