1 |
phụ lụcd. Phần tài liệu kèm thêm để bổ sung cho nội dung của tài liệu chính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ lục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụ lục": . phụ lục phụ lực [..]
|
2 |
phụ lụcphần tài liệu kèm thêm để bổ sung cho nội dung của tài liệu chính quyển sách có nhiều phụ lục rất bổ ích
|
3 |
phụ lục Phần tài liệu kèm thêm để bổ sung cho nội dung của tài liệu chính.
|
4 |
phụ lụcBản ghi những điều bổ sung vào một văn bản pháp luật chủ yếu (hiệp định, hợp đồng, thỏa thuận…), làm thành một bộ phận không tách rời của văn bản ấy. (Xem: Rider Additional charges [..]
|
5 |
phụ lụcBản ghi những điều bổ sung vào một văn bản pháp luật chủ yếu (hiệp định, hợp đồng, thỏa thuận…), làm thành một bộ phận không tách rời của văn bản ấy. (Xem: Rider )
|
6 |
phụ lụcAddendum
|
7 |
phụ lụcBản ghi những điều bổ sung vào một văn bản pháp luật chủ yếu (hiệp định, hợp đồng, thỏa thuận…), làm thành một bộ phận không tách rời của văn bản ấy. (Xem: Rider) Additional charges [..]
|
8 |
phụ lụcBản ghi những điều bổ sung vào một văn bản pháp luật chủ yếu (hiệp định, hợp đồng, thỏa thuận
), làm thành một bộ phận không tách rời của văn bản ấy. (Xem: Rider)
|
9 |
phụ lụcd. Phần tài liệu kèm thêm để bổ sung cho nội dung của tài liệu chính.
|
<< sĩ | phụ lực >> |