1 |
phẩm cáchphẩm chất, tư cách của một con người phẩm cách thanh cao một con người có phẩm cách
|
2 |
phẩm cách Giá trị của con người về mặt đạo dức. | : ''Bọn bán nước không còn '''phẩm cách''' gì nữa.''
|
3 |
phẩm cáchCg. Phẩm giá. Giá trị của con người về mặt đạo dức: Bọn bán nước không còn phẩm cách gì nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm cách". Những từ có chứa "phẩm cách" in its definition in Vietname [..]
|
4 |
phẩm cáchCg. Phẩm giá. Giá trị của con người về mặt đạo dức: Bọn bán nước không còn phẩm cách gì nữa.
|
<< mưa bụi | mưa dầm >> |