1 |
phản đềd. Phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản đề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản đề": . phàn nàn phản ảnh phản ánh phản hồi phân hào [..]
|
2 |
phản đềd. Phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận.
|
3 |
phản đề Phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận.
|
4 |
phản đềphán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận. Đồng nghĩa: nghịch đề
|
<< phản diện | phấn đấu >> |