Ý nghĩa của từ phản đề là gì:
phản đề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phản đề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản đề mình

1

5 Thumbs up   5 Thumbs down

phản đề


d. Phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản đề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản đề": . phàn nàn phản ảnh phản ánh phản hồi phân hào [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   6 Thumbs down

phản đề


d. Phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   7 Thumbs down

phản đề


Phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   8 Thumbs down

phản đề


phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận. Đồng nghĩa: nghịch đề
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phản diện phấn đấu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa