1 |
phúng phính Nói má béo phị ra.
|
2 |
phúng phínhtừ gợi tả vẻ béo căng tròn của mặt, má em bé có đôi má phúng phính mặt tròn phúng phính Đồng nghĩa: phính [..]
|
3 |
phúng phínhNói má béo phị ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúng phính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phúng phính": . phong phanh phúng phính. Những từ có chứa "phúng phính" in its definitio [..]
|
4 |
phúng phínhNói má béo phị ra.
|
5 |
phúng phínhdùng cho em bé: căng mịn tròn
|
<< phăm phăm | phúng dụ >> |