1 |
phúc phận Phần phúc được hưởng, theo quan niệm cũ.
|
2 |
phúc phận(Ít dùng) điều tốt lành được hưởng, theo quan niệm cũ được như vậy cũng là nhờ vào phúc phận
|
3 |
phúc phậnPhần phúc được hưởng, theo quan niệm cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc phận". Những từ có chứa "phúc phận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . một đường sao phú [..]
|
4 |
phúc phậnPhần phúc được hưởng, theo quan niệm cũ.
|
<< phúc thần | mặc dù >> |