1 |
phân bốvibhajati (vi + bhaj)
|
2 |
phân bố Chia ra nhiều nơi, theo một nguyên tắc, theo nhu cầu. | : '''''Phân bố''' lực lượng.''
|
3 |
phân bốChia ra nhiều nơi, theo một nguyên tắc, theo nhu cầu: Phân bố lực lượng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân bố": . phản bội phân bào phân bì [..]
|
4 |
phân bốChia ra nhiều nơi, theo một nguyên tắc, theo nhu cầu: Phân bố lực lượng.
|
5 |
phân bốchia ra, rải ra nhiều nơi, thường theo nguyên tắc nào đó dân cư phân bố không đều phân bố tài nguyên
|
<< mỡ lá | nam bán cầu >> |