1 |
phát sinh Bắt đầu sinh ra. | : ''Chủ nghĩa tư bản '''phát sinh''' trong lòng chế độ phong kiến.''
|
2 |
phát sinhBắt đầu sinh ra: Chủ nghĩa tư bản phát sinh trong lòng chế độ phong kiến.
|
3 |
phát sinhbắt đầu sinh ra, nảy sinh ra (thường là cái không hay) có nhiều vấn đề mới phát sinh phát sinh tiêu cực
|
4 |
phát sinhBắt đầu sinh ra: Chủ nghĩa tư bản phát sinh trong lòng chế độ phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát sinh". Những từ có chứa "phát sinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
|
<< mỹ đức | nai nịt >> |