1 |
pháo bôngđphg, Nh. Pháo hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháo bông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "pháo bông": . pháo bông phó bảng
|
2 |
pháo bôngđphg, Nh. Pháo hoa.
|
3 |
pháo bông(Phương ngữ) pháo hoa.
|
4 |
pháo bôngPháo hoa hay pháo bông là loại pháo sử dụng thuốc phóng, thuốc nổ và các phụ gia đặc biệt tạo nên quang cảnh hoành tráng, màu sắc của ánh sáng đa dạng, hình khối phong phú, sinh động nhằm quy tụ cộng [..]
|
<< phành phạch | pháo hoa >> |