1 |
phá pháchphá lung tung, bừa bãi, làm hư hỏng nhiều thứ (nói khái quát) giặc vào làng cướp bóc, phá phách
|
2 |
phá pháchđg. Phá lung tung, bừa bãi (nói khái quát).
|
3 |
phá phách Phá lung tung, bừa bãi (nói khái quát).
|
4 |
phá pháchđg. Phá lung tung, bừa bãi (nói khái quát).
|
<< phà | phá trinh >> |