1 |
permanence Sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định. | Tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định. | Cái lâu bền; cái thường xuyên; cái [..]
|
<< permanent | ameublement >> |