1 |
permanent Lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. | : '''''permanent''' wave'' — tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn | : '''''permanent''' way'' — nền đường sắt (đã làm xong) | Thường [..]
|
2 |
permanent['pə:mənənt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố địnhpermanent wave cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâupermanent address địa chỉ thường xuyên của tôipermane [..]
|
3 |
permanentdài hạn
|
4 |
permanentTính từ: - Kéo dài trong một thời gian dài hoặc mãi mãi Ví dụ: Cô ấy đang tìm một công việc lâu dài ở thị trấn này. (She is looking for a permanent job in this town). Danh từ: - Một quá trình hóa học làm cho tóc bạn xoăn, hoặc một kiểu tóc được tạo ra theo cách này
|
<< améthyste | permanence >> |