1 |
perfect[pə'fekt]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ hoàn toàn, đầy đủa perfect stranger người hoàn toàn xa lạa perfect likeness sự giống hoàn toàn, sự giống hệtperfect nonsense chuyện hoàn toàn vô l [..]
|
2 |
perfectTính từ: hoàn hảo, tuyệt vời, chính xác, thành thạo,... Ví dụ 1: Anh thấy phần trình diễn của tôi thế nào? - Xuất sắc (How was my performance in your opinion? - Perfect.) Ví dụ 2: Anh ta rất thành thạo trong việc sửa chữa. (He is perfect in fixing stuffs.)
|
3 |
perfect Hoàn hảo, hoàn toàn. | : ''a '''perfect''' stranger'' — người hoàn toàn xa lạ | : ''a '''perfect''' likeness'' — sự giống hoàn toàn, sự giống hệt | : '''''perfect''' nonsense'' — điều hoàn toàn vô [..]
|
<< perform | gentle >> |