1 |
parent['peərənt]|danh từ cha; mẹthe duties of a parent nghĩa vụ của cha (hoặc mẹ) ( số nhiều) cha mẹMay I introduce you to my parents ? Tôi giới thiệu anh với bố mẹ tôi nhé?our first parents thuỷ tổ chúng t [..]
|
2 |
parent Cha; mẹ. | Cha mẹ; ông cha, tổ tiên. | : ''our first parents'' — thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ) | Nguồn gốc. | : ''ignorance is the '''parent''' of many evils'' — [..]
|
3 |
parentbố mẹ
|
4 |
parent| parent parent (pârʹənt, părʹ-) noun 1. One who begets, gives birth to, or nurtures and raises a child; a father or a mother. 2. An ancestor; a progenitor. 3. An or [..]
|
<< participation | papi >> |