Ý nghĩa của từ parent là gì:
parent nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ parent. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa parent mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

parent


['peərənt]|danh từ cha; mẹthe duties of a parent nghĩa vụ của cha (hoặc mẹ) ( số nhiều) cha mẹMay I introduce you to my parents ? Tôi giới thiệu anh với bố mẹ tôi nhé?our first parents thuỷ tổ chúng t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

parent


Cha; mẹ. | Cha mẹ; ông cha, tổ tiên. | : ''our first parents'' — thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ) | Nguồn gốc. | : ''ignorance is the '''parent''' of many evils'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

parent


bố mẹ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

parent


| parent parent (pârʹənt, părʹ-) noun 1. One who begets, gives birth to, or nurtures and raises a child; a father or a mother. 2. An ancestor; a progenitor. 3. An or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< participation papi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa