1 |
painful Đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ. | Vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức.
|
2 |
painful['peinfl]|tính từ đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ vất vả, khó nhọc, chán ngắt gây buồn phiền, bối rốiĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
painful đau đớn
|
<< different | dishwasher >> |