1 |
oạchTiếng ngã mạnh xuống đất: Ngã đánh oạch một cái. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oạch": . oách oạch óc ách ọc ạch. Những từ có chứa "oạch": . [..]
|
2 |
oạch Tiếng ngã mạnh xuống đất. | : ''Ngã đánh '''oạch''' một cái''
|
3 |
oạchTiếng ngã mạnh xuống đất: Ngã đánh oạch một cái
|
4 |
oạchtừ mô phỏng tiếng người ngã mạnh xuống đất ngã oạch một cái
|
<< pa-ra-bon | nghễnh ngãng >> |