1 |
overhead Ở trên đầu. | : '''''overhead''' wires'' — dây điện chăng trên đầu | Cao hơn mặt đất. | : ''an '''overhead''' railway'' — đường sắt nền cao | Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên. | [..]
|
<< overflow | owe >> |