1 |
opposition1. Sự chống cự, sự phản đối Ví dụ: The army met with fierce opposition in every town. (Quân đội gặp phải sự chống cự ác liệt ở mọi thị trấn.) 2. Phe đối lập, người đối lập Ví dụ: He's gone to work for the opposition. (Anh ta đã sang làm việc cho phe đối lập.) 3. Sự đối lập, mâu thuẫn Ví dụ: His poetry is full of oppositions and contrasts. (Thơ của anh ta chứa đầy sự đối lập và mâu thuẫn.)
|
2 |
opposition Sự đối lập, sự đối nhau. | Vị trị đối nhau. | Sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối. | : ''to offer a determined '''opposition''''' — chống cự một cách kiên quyết | Đảng đối lập chính (ở Anh). [..]
|
3 |
opposition[,ɔpə'zi∫n]|danh từ ( opposition to somebody / something ) sự chống lại; sự chống đốiviolent opposition to the new committee sự chống đối kịch liệt đối với ủy ban mớithere's not much opposition to the [..]
|
4 |
opposition| opposition opposition (ŏpə-zĭshʹən) noun 1. a. The act of opposing or resisting. b. The condition of being in conflict; antagonism: "The history of men's opposition [..]
|
<< opponent | optician >> |