1 |
omega Omega, o dài (chữ cái Hy-lạp). | Cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng.
|
2 |
omegaLà tên của chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái của Hy Lạp, hay nó có giá trị là 800 trong bảng số. Ngoài ra, "omega" là một phần trong ABO hay Omergaverse (Alpha, Beta và Omega). Trong đó, "omega" chỉ những người phụ thuộc, thụ động và hay dựa dẫm.
|
3 |
omegacon chữ thứ hai mươi bốn (cuối cùng) của bảng chữ cái Hi Lạp (ω, Ω).
|
4 |
omegaOmega (viết hoa: Ω, viết thường: ω; tiếng Hy Lạp cổ: Ωμέγα) là chữ cái thứ 24 của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 800.
|
<< duma | olympus >> |