1 |
olderTrong tiếng Anh, "older" là tính từ so sánh hơn có nghĩa là già hơn. Ví dụ 1: She is older than me but she looks younger than me. (Cô ấy già hơn tôi nhưng trông cô ấy trẻ hơn tôi) Ví dụ 2: I look older than him so he doesn't like me. (Tôi trông già hơn anh ta nên anh ta không thích tôi nữa)
|
<< mr có tên có | chữ mr >> |