1 |
ola Sóng người, “sóng Mexico”. | Dầu. | Chào anh! Chào chị! | Sự sống. | Dầu. | Trứng. | Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan. | Cái nồi. | Sóng, làn sóng. | Đợt. [..]
|
2 |
olaNgười dân Việt Nam thường nói lái một cách hài hước, dí dỏm. Khi gọi điện thoại, Việt Nam đã biến thể từ "Hello" trong tiếng Anh thành "A lô". Và ngày nay, một số bộ phận người Việt Nam nói lái từ "a lô" thành "ô la" trong trạng thái vui vẻ và hào hứng khi gọi điện thoại Tuy nhiên, từ "ola" cũng được giới trẻ Việt Nam sử dụng để biểu hiện thái độ phấn kích (có thể hiểu theo nghĩa như từ "oh yeah") Ví dụ: "Ola, cậu đang ở đâu đấy?" (Ola, where are you?) hoặc "Olala, tôi rất vui" (Olala, I'm so happy)
|
<< light rail | chân thành >> |