1 |
oily Như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu. | Có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu. | : '''''oily''' hands'' — tay giây dầu mỡ | Trơn tru, trôi chảy. | : '''''oily''' style'' — văn trôi chảy | Nịnh [..]
|
<< oilskin | ointment >> |