1 |
off-stage Phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu. | Ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu. | : ''an '''off-stage''' whisper'' — tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu | : ''to go '''off-stage''''' — đi về phía đằn [..]
|
<< deprecatory | designate >> |