1 |
designate Được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức). | : ''ambassador '''designate''''' — đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư) | Chỉ rõ, định rõ. | Chọn lựa, chỉ định, b [..]
|
<< off-stage | off-side >> |