1 |
odyssey Ô-đi-xê (tác phẩm). | Cuộc phiêu lưu.
|
2 |
odysseyOdyssey (phát âm tiếng Anh: ; tiếng Hy Lạp cổ: Ὀδύσσεια, chuyển tự Odýsseia, phát âm tiếng Hy Lạp: [o.dýs.seː.a]) là một trong hai thiên sử thi Hy Lạp cổ đại, cùng với sử thi Iliad, được cho là sáng t [..]
|
3 |
odysseyDanh từ: - Một hành trình dài, thú vị - Một chuyến đi lang thang hoặc chuyến đi dài thường được đánh dấu bởi nhiều thay đổi của tài sản - Odyssey mô tả hành động và hậu quả của Cuộc chiến thành Troia, và là mô hình cho nhiệm vụ anh hùng.
|
<< odor | oersted >> |