1 |
occasional Thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động. | : ''an '''occasional''' worker'' — công nhân phụ động | : ''an '''occasional''' visitor'' — người khách thỉnh thoảng mới đến | Cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt [..]
|
2 |
occasional[ə'keiʒənl]|tính từ thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ độnghe pays me occasional visits thỉnh thoảng nó đến thăm tôithere will be occasional showers during the day trong ngày hôm nay thỉnh thoảng s [..]
|
<< oblivion | occult >> |