1 |
oblivion Sự lãng quên. | : ''to fall (sink) into '''oblivion''''' — bị lâng quên, bị bỏ đi
|
2 |
oblivion1. một từ tiếng anh có nghĩa là sự lãng quên hoặc không còn được biết đến. còn dùng để chỉ một nơi, một chiều không gian không cùng với chiều không gian chúng ta đang sống, ở đó chỉ có một khoảng không vô tận 2. tên phần thứ tư của series game The Elder Scrolls của nhà phát hành Bethesda Games
|
3 |
oblivionBí mật Trái Đất diệt vong (tựa gốc tiếng Anh:Oblivion) là một bộ phim viễn tưởng, hành động và tâm lý Mỹ năm 2013 của Joseph Kosinski làm đạo diễn kiêm biên kịch và sản xuất, Oblivion dựa theo một tiể [..]
|
<< object | occasional >> |