1 |
obsolescent Không còn dùng nữa, cũ đi. | : '''''obsolescent''' customs'' — những phong tục cũ | : '''''obsolescent''' words'' — những từ không còn dùng nữa | Teo dần đi. | : '''''obsolescent''' organ'' — mộ [..]
|
2 |
obsolescentthoái hoá , teo dần
|
<< obsolescence | obstetrician >> |