1 |
oai phongcó dáng vẻ thể hiện một uy lực mạnh mẽ, khiến cho người khác phải kính nể dáng vẻ oai phong oai phong lẫm liệt Đồng nghĩa: uy phong
|
2 |
oai phongCg. Uy phong. Có vẻ tôn nghiêm đáng kính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oai phong". Những từ có chứa "oai phong" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Phong thu phong [..]
|
3 |
oai phongCg. Uy phong. Có vẻ tôn nghiêm đáng kính.
|
4 |
oai phong Có vẻ tôn nghiêm đáng kính.
|
<< ngoeo | nực cười >> |