Ý nghĩa của từ oàm oạp là gì:
oàm oạp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ oàm oạp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oàm oạp mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

oàm oạp


Tiếng nước vỗ mạnh: Sóng đập oàm oạp vào mạn thuyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oàm oạp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oàm oạp": . oàm oạp òm ọp ồm ộp [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

oàm oạp


Tiếng nước vỗ mạnh: Sóng đập oàm oạp vào mạn thuyền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

oàm oạp


như ì oạp sóng vỗ bờ oàm oạp
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

oàm oạp


Tiếng nước vỗ mạnh. | : ''Sóng đập '''oàm oạp''' vào mạn thuyền.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nghị trưởng nghị án >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa