1 |
oàm oạpTiếng nước vỗ mạnh: Sóng đập oàm oạp vào mạn thuyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oàm oạp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oàm oạp": . oàm oạp òm ọp ồm ộp [..]
|
2 |
oàm oạpTiếng nước vỗ mạnh: Sóng đập oàm oạp vào mạn thuyền.
|
3 |
oàm oạpnhư ì oạp sóng vỗ bờ oàm oạp
|
4 |
oàm oạp Tiếng nước vỗ mạnh. | : ''Sóng đập '''oàm oạp''' vào mạn thuyền.''
|
<< nghị trưởng | nghị án >> |